Thủ tục thành lập doanh nghiệp – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Việc thành lập doanh nghiệp là bước đầu tiên để bắt đầu hành trình kinh doanh và hiện thực hóa ý tưởng của bạn. Tuy nhiên, quy trình này yêu cầu bạn phải tuân thủ các quy định pháp luật và hoàn tất nhiều thủ tục hành chính. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng bước để thành lập doanh nghiệp một cách hiệu quả, kèm theo giải đáp các câu hỏi thường gặp.

 

I. Tổng quan về thành lập doanh nghiệp

1. Doanh nghiệp là gì?

Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch, được thành lập để kinh doanh hoặc hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận.

2. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam

  • Công ty TNHH 1 thành viên: Do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu.

  • Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn.

  • Công ty cổ phần: Có ít nhất 3 cổ đông, không giới hạn số lượng tối đa.

  • Doanh nghiệp tư nhân: Do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn.

  • Công ty hợp danh: Có ít nhất 2 thành viên hợp danh, chịu trách nhiệm vô hạn.


II. Các bước thành lập doanh nghiệp

Dưới đây là các bước cơ bản để thành lập một doanh nghiệp hợp pháp tại Việt Nam:


1. Chuẩn bị thông tin cơ bản

Trước khi tiến hành đăng ký doanh nghiệp, bạn cần xác định rõ các yếu tố sau:

a. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp

  • Phù hợp với quy mô kinh doanh, số lượng thành viên và kế hoạch phát triển.

b. Đặt tên doanh nghiệp

  • Tên không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã đăng ký.

  • Tuân thủ quy định đặt tên theo Luật Doanh nghiệp.

c. Địa chỉ trụ sở chính

  • Địa chỉ phải thuộc quyền sử dụng hợp pháp.

  • Không được đặt tại chung cư không có chức năng kinh doanh.

d. Ngành nghề kinh doanh

  • Đăng ký ngành nghề phù hợp theo mã ngành kinh tế Việt Nam.

  • Đối với ngành nghề có điều kiện, cần chuẩn bị giấy phép hoặc chứng chỉ bổ sung.

e. Xác định vốn điều lệ

  • Không có mức vốn tối thiểu hoặc tối đa, trừ ngành nghề yêu cầu vốn pháp định.

  • Vốn điều lệ sẽ ảnh hưởng đến thuế môn bài của doanh nghiệp.


2. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

  • Điều lệ công ty: Quy định tổ chức, hoạt động và quản lý doanh nghiệp.

  • Danh sách thành viên/cổ đông: Áp dụng cho công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.

  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân: CMND/CCCD/hộ chiếu của các thành viên góp vốn hoặc cổ đông.

  • Văn bản ủy quyền (nếu ủy quyền cho người khác thực hiện).


3. Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

a. Địa điểm nộp hồ sơ

  • Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

  • Hoặc nộp trực tuyến tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

b. Thời gian xử lý hồ sơ

  • Thời gian xử lý hồ sơ thông thường là 3-5 ngày làm việc.


4. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Sau khi hồ sơ được phê duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận được:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Mã số doanh nghiệp (cũng là mã số thuế của doanh nghiệp).


5. Khắc dấu và công bố mẫu dấu

  • Doanh nghiệp khắc dấu tại cơ sở được cấp phép.

  • Công bố mẫu dấu lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.


6. Mở tài khoản ngân hàng

  • Mở tài khoản tại ngân hàng thương mại.

  • Đăng ký tài khoản ngân hàng với cơ quan thuế.


7. Đăng ký chữ ký số và hóa đơn điện tử

  • Đăng ký chữ ký số để thực hiện kê khai thuế trực tuyến.

  • Đăng ký phát hành hóa đơn điện tử với cơ quan thuế.


8. Kê khai và nộp thuế ban đầu

  • Kê khai và nộp thuế môn bài.

  • Thực hiện kê khai thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).


9. Công bố thông tin doanh nghiệp

  • Doanh nghiệp phải công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.


III. Câu hỏi thường gặp

1. Chi phí thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?

Chi phí bao gồm:

  • Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Khoảng 100.000 - 300.000 đồng.

  • Chi phí khắc dấu: 200.000 - 500.000 đồng.

  • Dịch vụ tư vấn (nếu sử dụng): Từ 1.000.000 đồng trở lên.


2. Thời gian thành lập doanh nghiệp mất bao lâu?

Thời gian trung bình từ 5-7 ngày làm việc, nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.


3. Vốn điều lệ có cần chứng minh không?

  • Không bắt buộc chứng minh vốn điều lệ, trừ ngành nghề yêu cầu vốn pháp định.


4. Doanh nghiệp có thể bổ sung ngành nghề kinh doanh sau khi thành lập không?

  • Có, doanh nghiệp có thể bổ sung ngành nghề kinh doanh bằng cách đăng ký thay đổi với cơ quan đăng ký kinh doanh.


5. Công ty có thể thay đổi địa chỉ sau khi thành lập không?

  • Có, bạn cần làm thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký doanh nghiệp.


6. Tôi có thể tự làm thủ tục thành lập doanh nghiệp không?

  • Có, bạn có thể tự làm thủ tục nếu nắm rõ quy định pháp luật. Tuy nhiên, sử dụng dịch vụ tư vấn sẽ tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.


IV. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp trọn gói

Sử dụng dịch vụ trọn gói giúp bạn:

  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Đội ngũ chuyên gia sẽ thay bạn xử lý toàn bộ thủ tục.

  • Đảm bảo tính chính xác: Hồ sơ được chuẩn bị đúng quy định pháp luật.

  • Hỗ trợ toàn diện: Từ đăng ký doanh nghiệp đến các thủ tục sau thành lập.


V. Kết luận

Thành lập doanh nghiệp là một bước quan trọng để bắt đầu hoạt động kinh doanh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin và hướng dẫn để bạn thực hiện quy trình một cách hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ tốt nhất!

information contact

Địa chỉ: Số 15, Ngõ 251 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội

Điện Thoại: 0962.730.706

Email: ketoana-one@gmail.com

Website: dksoft.com.vn

Consultation Support

Choose service:

FullName:

Email:

Phone:

Content:

mã bảo mật

0962 730 706